请输入您要查询的单词:
单词
Polentume
释义
Polentume
German
Noun
Polentume
n
dative singular of
Polentum
随便看
kọsẹ
kỳ
kỳ công
kỳ cọ
kỳ cục
kỳ diệu
kỳ giông
kỳ hạm
kỳ học
kỳ họp
kỳ khôi
kỳ lân
kỳ lân biển
kỳ lạ
kỳ nghỉ
kỳ nhông
kỳ phùng địch thủ
kỳ quan
kỳ quái
kỳ thị
kỳ thủ
kỳ thực
kỳ tích
kỳ vĩ
kỳ vọng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 11:33:27