请输入您要查询的单词:
单词
pluigitoj
释义
pluigitoj
Esperanto
Noun
pluigitoj
plural past nominal passive participle of
pluigi
随便看
từng
từ ngoại lai
từng trải
từ nguyên
từ nguyên học
từ ngữ
từ thiện
từ trường
từ trần
từ tố
từ từ
từ vị
từ vựng
từ điển
từ điển bách khoa
tử
tử cung
Tử Cấm Thành
tử huyệt
tử hình
tử ngoại
tử nạn
tử số
tử thi
tử thần
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 20:12:09