请输入您要查询的单词:
单词
aplainada
释义
aplainada
Portuguese
Verb
aplainada
feminine singular past participle of
aplainar
随便看
đường mạch nha
đường nét
đường phân
đường phân giác
đường phèn
đường phên
đường phố
đường sá
Đường Sơn
đường sắt
đường sắt cao tốc
đường sắt nhẹ
Đường thi
đường thuỷ
đường thẳng
đường thốt nốt
đường thủy
đường tiêu hoá
đường tiêu hóa
đường trung trực
đường tròn
đường tròn bàng tiếp
đường tròn ngoại tiếp
đường tròn nội tiếp
đường tỉnh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 21:42:52