phẳng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [faŋ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [faŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [faŋ˨˩˦]
Adjective
phẳng (𢆕, 𪪇)
- level, flat, even
Derived terms
Derived terms
- bằng phẳng
- mặt phẳng
- phẳng lặng
- phẳng lì
- phẳng phiu
- san phẳng