phượng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [fɨəŋ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [fɨəŋ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [fɨəŋ˨˩˨]
- Homophone: Phượng
Etymology 1
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 鳳 (“male fenghuang”; SV: phụng)
Noun
(classifier con) phượng
- Clipping of phượng hoàng (“fenghuang”).
Noun
(classifier cây, hoa, bông) phượng
- Clipping of phượng vĩ (“royal poinciana”).