phăng teo
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [faŋ˧˧ tɛw˧˧]
- (Huế) IPA(key): [faŋ˧˧ tɛw˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [faŋ˧˧ tɛw˧˧]
Noun
phăng teo
- (card games) a joker
See also
Playing cards in Vietnamese · bài tây (layout · text) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
át, xì | heo, hai | ba | bốn | năm | sáu | bảy |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
tám | chín | mười | bồi | đầm | già | phăng teo |