phòng tắm
Vietnamese
Etymology
phòng + tắm.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [fawŋ͡m˨˩ tam˧˦]
- (Huế) IPA(key): [fawŋ͡m˦˩ tam˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [fawŋ͡m˨˩ tam˦˥]
Noun
phòng tắm
- bathroom
单词 | phòng tắm |
释义 | phòng tắm |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。