请输入您要查询的单词:

 

单词 phân khối
释义

phân khối

See also: phấn khởi

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [fən˧˧ xoj˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [fəŋ˧˧ kʰoj˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [fəŋ˧˧ kʰoj˦˥] ~ [fəŋ˧˧ xoj˦˥]

Etymology

phân (centimeter) + khối (cube)

Noun

phân khối

  1. cubic centimetre, cc
    Synonym: xentimét khối
  2. engine displacement
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 200:
      Một hình hài đàn ông cao to ngồi trên chiếc xe phân khối lớn hiện ra đen rám ngay ngoài cổng: Tuấn Tử Thần!
      The shape of big man sitting on a high engine displacement motorbike appeared tanned just outside the gate: Tuấn the Grim Reaper!
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 18:58:28