请输入您要查询的单词:
单词
persecamur
释义
persecamur
Latin
Verb
persecāmur
first-person plural present passive indicative of
persecō
随便看
đúng
đúng điệu
đúng đắn
đúp
đút
đút lót
đăm
đăm chiêu
đăng
đăng kiểm
đăng kí
đăng ký
đăng nhập
đăng ten
đăng tiêu hoa to
đăng tải
đăng xuất
đĩ
đĩa
đĩa bay
đĩa cứng
đĩa mềm
đĩa quang
đĩa đơn
đĩnh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 7:33:16