请输入您要查询的单词:
单词
apdarau
释义
apdarau
Lithuanian
Verb
apdarau
first-person singular present of
apdaryti
随便看
mẩu
mẩy
Mẫn
mẫn cán
mẫn cảm
mẫu
mẫu câu
mẫu giáo
mẫu hậu
mẫu hệ
mẫu mã
mẫu mực
mẫu quốc
mẫu số
Mẫu Tổ
mẫu tự
mẫu vật
mẫu âm
mẫu đơn
Mẫu Đệ Nhất
mận
mập
mập mạp
mập mờ
mật
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 5:19:32