请输入您要查询的单词:
单词
P.Engs.
释义
P.Engs.
English
Noun
P.Engs.
plural of
P.Eng.
随便看
ngón tay thối
ngón trỏ
ngón áp út
ngón út
ngót
ngót nghét
ngó͘-kok
Ngô
ngô
ngôi
ngôi sao
ngôi vị
ngômbe
ngôn
ngông
ngông cuồng
ngô nghê
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngữ lập trình
ngôn tình
ngôn từ
ngôra
ngô͘
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 14:25:33