请输入您要查询的单词:
单词
pedicaro
释义
pedicaro
Latin
Verb
pēdīcarō
first-person singular future perfect active indicative of
pēdīcō
随便看
tứ chi
tức khắc
tức là
tức thì
tức tưởi
tức tốc
tức tối
tức vị
tứ diện
tứ giác
Tứ Hải
tứ hải
tứ kết
Tứ Linh
tứ linh
tứ nghệ
Tứ Phủ
tứ quí
tứ quý
Tứ Thư
Tứ thư
Tứ thư Ngũ kinh
tứ tung
tứ tuyệt
Tứ Xuyên
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 16:19:15