请输入您要查询的单词:
单词
parcando
释义
parcando
Italian
Verb
parcando
gerund of
parcare
随便看
hùm xám
hùmùjìng
hùn
hùnchéngcí
hùnchōng
hùndàn
hùndùn
hùndùn lǐlùn
hùnfànchī
hùnfǎng
Hùng
hùng
hùng biện
hùng hùng hổ hổ
hùng hổ
hùng hục
hùnhun
hùnhunr
hùnhào
hùnhé
hùnhéqì
hùnhéwù
hùnhùn
hùnhùnr
hùnjiāo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 14:43:55