请输入您要查询的单词:
单词
abnormitetens
释义
abnormitetens
Swedish
Noun
abnormitetens
definite genitive singular of
abnormitet
随便看
hạc
hạch
hạch sách
hạ chí
hạc quyền
hạ cánh
hạ cấp
hạ du
hạ giá
hạ giới
hại
Hạ Lan
Hạ Long
Hạ Long Bay
hạ lưu
hạ lệnh
hạm
hạm đội
hạn
hạn chế
hạng
hạ nghị viện
hạng nhất
hạ nguồn
Hạnh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 12:46:06