请输入您要查询的单词:
单词
Otot
释义
Otot
Cebuano
Etymology
From
utot
.
Proper noun
Otot
a surname
随便看
phát tác
phát tán
phát-xít
phát xít
phát âm
phát điên
phát điện
phát đạt
phát động
phá vỡ
pháywi
phá án
phá đảo
phân
phân biệt
phân biệt đối xử
phân bua
phân bì
phân bón
phân bố
phân bổ
phân chia
phân công
phâng
phân giải
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 18:35:08