请输入您要查询的单词:
单词
open waters
释义
open waters
English
Noun
open waters
plural of
open water
随便看
lãmp
lãnar
lãndurã
lãndzit
lãng
lãng khách
lãng mạn
lãng nhách
lãng nhân
lãngoare
lãngoari
lãng phí
lãng quên
lãng tử
Lãnguaĸ
lãng xẹt
lãng đãng
lãnh
lãnh chúa
lãnh hải
lãnh sự
lãnh sự quán
lãnh thổ
lãnh tụ
lãnh vực
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 17:19:41