请输入您要查询的单词:
单词
opatentowano
释义
opatentowano
Polish
Verb
opatentowano
impersonal past of
opatentować
随便看
chân gà
chânièrs
chân không
Chân khớp
chân lí
chân lý
Chân Lạp
chân lấm tay bùn
chân mày
chân mây cuối trời
chân nam đá chân chiêu
chân nam đá chân xiêu
chân ngôn
chân như
chân núi
chân phương
chân thành
chân thật
chân thực
chân trời
chân trời góc bể
chân trời sự kiện
chân tài
chân tình
chân tướng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 7:28:46