请输入您要查询的单词:
单词
olank
释义
olank
Tocharian B
Adverb
olank
enough
随便看
thuyas
thuyone
thuyuni
thuyên chuyển
thuyên giảm
thuyên tắc
thuyên tắc phổi
thuyên tắc ối
thuyết
thuyết giáo
thuyết minh
thuyết mạt thế
thuyết nhất nguyên
thuyết phục
thuyết tiến hoá
thuyết trình
thuyền
thuyền buồm
thuyền bè
thuyền chài
thuyền nhân
thuyền phó
thuyền tam bản
thuyền theo lái, gái theo chồng
thuyền trưởng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 22:54:32