请输入您要查询的单词:

 

单词 núng thế
释义

núng thế

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [nʊwŋ͡m˧˦ tʰe˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [nʊwŋ͡m˦˧˥ tʰej˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [nʊwŋ͡m˦˥ tʰej˦˥]

Verb

núng thế

  1. to flinch, to recede
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      [] chỉ còn một chiếc đối địch nhưng không có chút nào núng thế.
      [] he could use only one to fight, but he never receded one bit.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/6 18:20:23