nói đâu quên đấy
Vietnamese
Etymology
nói (“to tell”) + đâu (“wherever”) + quên (“to forget”) + đấy (“there”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [nɔj˧˦ ʔɗəw˧˧ kwen˧˧ ʔɗəj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [nɔj˨˩˦ ʔɗəw˧˧ kwen˧˧ ʔɗəj˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [nɔj˦˥ ʔɗəw˧˧ wəːn˧˧ ʔɗəj˦˥]
Adjective
nói đâu quên đấy
- (idiomatic) forgetful; blithe; having a tendency for things to go in one ear and out the other