nói
See also: noi, nỏi, nổi, and nồi
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [nɔj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [nɔj˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [nɔj˦˥]
Audio (file)
Verb
nói • (内, 呐, 訥)
- to speak, to talk, to say, to tell
Derived terms
Derived terms
- ăn nói
- câu nói
- giọng nói
- ít nói
- nói chuyện
- nói năng
- nói riêng