请输入您要查询的单词:

 

单词 nuôi ong tay áo
释义

nuôi ong tay áo

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [nuəj˧˧ ʔawŋ͡m˧˧ taj˧˧ ʔaːw˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [nuj˧˧ ʔawŋ͡m˧˧ taj˧˧ ʔaːw˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [nuj˧˧ ʔawŋ͡m˧˧ taj˧˧ ʔaːw˦˥]

Phrase

nuôi ong tay áo

  1. to end up betrayed by the very people one gave help and shelter
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 436:
      Tôi chỉ buồn vì đã quá tin người, đã nuôi ong tay áo quá lâu!
      I am only sad that I have been too trusting, that I have been sheltering traitors for too long.

Synonyms

  • nhà có Lý Thông
  • nuôi khỉ dòm nhà
  • ấp rắn vào ngực
  • nuôi cáo trong nhà
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 17:24:21