请输入您要查询的单词:
单词
antepétalos
释义
antepétalos
Portuguese
Adjective
antepétalos
Masculine plural of adjective
antepétalo
.
随便看
thế nhưng
thế nào
thế năng
thết
thế thiên hành đạo
thế thân
thế thì
thế tục
Thế vận hội
thế vận hội
thế à
thế đại
thề
thềm
thềm lục địa
thể
thể chất
thể chế
thể chế hoá
thể chế hóa
thể diện
thể dịch
thể dục
thể dục dụng cụ
thể dục nghệ thuật
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 15:53:41