nhẫy
See also: nháy, nhảy, nhạy, nhây, and nhầy
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲəj˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ɲəj˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲəj˨˩˦]
Adjective
nhẫy
- glistening
- 1978, Chu Lai, chapter 5, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
- Anh bước qua những rễ cây nhẫy sình, xuống một cái lán vuông nhỏ xíu bằng chiếc tủ đứng.
- He walked past the tree roots that were glistening with mud down to a teeny little square shanty made out of upright cupboards.