nhúng
See also: nhung, nhưng, and những
Vietnamese
Etymology
From Proto-Vietic *ʄuːŋʔ; cognate with Muong dủng and Chut [Sách] /ɟuːŋ³/.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲʊwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɲʊwŋ͡m˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲʊwŋ͡m˦˥]
Verb
nhúng (𣴛)
- to dip; to immerse