nhân giống
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲən˧˧ zəwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɲəŋ˧˧ jəwŋ͡m˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲəŋ˧˧ jəwŋ͡m˦˥]
Noun
nhân giống
- reproduction, multiplication, propagation
单词 | nhân giống |
释义 | nhân giống |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。