nhà cửa
Vietnamese
Etymology
nhà + cửa.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ kɨə˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ kɨə˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ kɨə˨˩˦]
Noun
nhà cửa
- house; housing; dwelling
单词 | nhà cửa |
释义 | nhà cửa |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。