nhà chính trị
Vietnamese
Etymology
nhà + chính trị.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ t͡ɕïŋ˧˦ t͡ɕi˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ t͡ɕɨn˦˧˥ ʈɪj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ cɨn˦˥ ʈɪj˨˩˨]
Noun
nhà chính trị
- politician
Synonyms
- chính khách
- chính trị gia