nhà băng
Vietnamese
Etymology
From nhà (“building”) + French banque (“bank”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ ʔɓaŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ʔɓaŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ ʔɓaŋ˧˧]
Noun
nhà băng
- (dated) Synonym of ngân hàng (“bank”)
- cướp nhà băng
- to rob a bank