nhiệt lượng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 熱量.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲiət̚˧˨ʔ lɨəŋ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲiək̚˨˩ʔ lɨəŋ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲiək̚˨˩˨ lɨəŋ˨˩˨]
Noun
nhiệt lượng
- heat; amount of heat