nhem nhuốc
Vietnamese
Alternative forms
- lem luốc
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲɛm˧˧ ɲuək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɲɛm˧˧ ɲuək̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲɛm˧˧ ɲuək̚˦˥]
Adj
nhem nhuốc
- smudged, soiled
- 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 183:
- Anh ngước mắt nhìn lên: Khuôn mặt nhem nhuốc bụi than của Hà Thương đang nghiêng chao xuống người anh với cái nhìn thật lạ…
- He looked up; Hà Thương's face, smudged with dust and soot, was bowed over him with a really strange look in her eyes…
-