ngơi
See also: ngoi, ngói, ngợi, ngôi, and ngồi
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋəːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ŋəːj˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋəːj˧˧]
Verb
ngơi (𪟽, 𢯕, 𫺱, 𢥷)
- to rest, to knock off
单词 | ngơi |
释义 | ngơiSee also: ngoi, ngói, ngợi, ngôi, and ngồi |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。