请输入您要查询的单词:

 

单词 ngăn ngừa
释义

ngăn ngừa

Vietnamese

Etymology

ngăn + ngừa.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋan˧˧ ŋɨə˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ŋaŋ˧˧ ŋɨə˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋaŋ˧˧ ŋɨə˨˩]

Verb

ngăn ngừa

  1. to prevent (an adverse event, a disease, etc.)
    • 2017, Hãy uống nước ép dưa hấu theo cách này để ngăn ngừa ung thư và đột quỵ
      Loại nước uống này giúp ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm như đột qụy, ung thư và có thể phát huy hiệu quả tốt nhất khi dùng thường xuyên.
      This kind of drink helps prevent dangerous diseases, such as stroke and cancer, and is most beneficial when consumed regularly.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 20:32:31