请输入您要查询的单词:

 

单词 ngóc ngách
释义

ngóc ngách

Vietnamese

Etymology

ngóc + ngách.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋawk͡p̚˧˦ ŋajk̟̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ŋawk͡p̚˦˧˥ ŋat̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋawk͡p̚˦˥ ŋat̚˦˥]

Noun

ngóc ngách

  1. recess, nook, little corner
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 69:
      Buổi sáng chủ nhật hôm ấy nắng ấm tràn vào những cánh cửa, chạm vào mọi ngóc ngách, làm bừng sáng cây cảnh, hoa lá căn biệt thự.
      That Sunday morning, the warm sun flooded through the doors, filled every little corner, and lighted up the trees and flowers of the mansion.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 23:38:41