ngã ngũ
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋaː˦ˀ˥ ŋu˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ŋaː˧˨ ŋʊw˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋaː˨˩˦ ŋʊw˨˩˦]
Adjective
ngã ngũ
- (of a fight, etc.) definite, final
- Kết quả trận đấu đã ngã ngũ: đội A chiến thắng.
- The match result is finalized: team A is the winner.