ngây
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋəj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ŋəj˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋəj˧˧]
Adjective
ngây (𤷙)
- looking stupid; looking naive; looking stupefied; catatonic
Derived terms
Derived terms
- ngây dại
- ngây mặt
- ngây ngô
- ngây thơ