请输入您要查询的单词:

 

单词 ngàu
释义

ngàu

Tày

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ŋaw˧˨]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [ŋaw˩]

Etymology 1

From Proto-Tai *ŋawᴬ. Cognate with Thai เงา (ngao), Lao ເງົາ (ngao), Tai Dam ꪹꪉꪱ, ᦇᧁ (ngaw), Shan ငဝ်း (ngáo), Tai Nüa ᥒᥝᥰ (ngäw), Zhuang ngaeuz, Bouyei ngauz, Ahom 𑜂𑜧 (ṅaw).

Noun

ngàu ()

  1. shadow

Adjective

ngàu

  1. clean

References

  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 20:14:56