nguyên thuỷ
Vietnamese
Alternative forms
- nguyên thủy
Etymology
Sino-Vietnamese word from 原始.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋwiən˧˧ tʰwi˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ŋwiəŋ˧˧ tʰwɪj˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋwiəŋ˧˧ tʰ⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦]
Adjective
nguyên thuỷ
- (mythology, religion) primordial
- Nguyên Thuỷ Thiên Tôn ― the Primordial Heavenly Lord
- primitive
- người nguyên thuỷ ― primitive humans
- chế độ/chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ ― primitive communism