ngoại tình
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 外情.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋwaːj˧˨ʔ tïŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ŋwaːj˨˩ʔ tɨn˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋwaːj˨˩˨ tɨn˨˩]
Noun
ngoại tình
- love affair; adultery