请输入您要查询的单词:

 

单词 nghẹn ngào
释义

nghẹn ngào

Vietnamese

Etymology

From nghẹn.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋɛn˧˨ʔ ŋaːw˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ŋɛŋ˨˩ʔ ŋaːw˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɛŋ˨˩˨ ŋaːw˨˩]

Verb

nghẹn ngào

  1. to choke with emotion (while speaking)
    • 2018 January 9, “Ông Đinh La Thăng xin toà xem xét cho cấp dưới”, in Tuổi Trẻ Online:
      Ông cũng nghẹn ngào khi nói lời đề nghị hội đồng xét xử (HĐXX) đánh giá lại thiệt hại của vụ án từ các hành vi của mình mà xem xét cho những bị cáo là cấp dưới của ông thời kỳ đó.
      Choking with emotion, he suggested that the jury review the damage from his own actions in the case, in order to give consideration to the defendants who were his subordinates at the time.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 17:35:02