nghèo đói
Vietnamese
Etymology
nghèo + đói.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɛw˨˩ ʔɗɔj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ŋɛw˦˩ ʔɗɔj˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɛw˨˩ ʔɗɔj˦˥]
Adjective
nghèo đói
- so poor up to the point of having no food
- Synonym: đói nghèo
- sống trong cảnh nghèo đói ― to live in poverty
Anagrams
- đói nghèo