nghèo khổ
Vietnamese
Etymology
nghèo + khổ.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɛw˨˩ xo˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ŋɛw˦˩ kʰow˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɛw˨˩ kʰow˨˩˦] ~ [ŋɛw˨˩ xow˨˩˦]
Adjective
nghèo khổ
- poor and wretched; extremely poor