请输入您要查询的单词:

 

单词 na̱o
释义

na̱o

Tày

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naːw˩˩]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [naːw˧]

Verb

na̱o ()

  1. to bother, to insist, to beg
    Lục na̱o pây háng đuổi me̱.
    The child begged his mom to go to the market.
    蚾三貪告
    Vị sam tham cảo nảo
    (please add an English translation of this usage example)

Derived terms

  • cảo na̱o
  • na̱o niệt

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/6 20:40:20