请输入您要查询的单词:

 

单词 na̱
释义

na̱

See also: Appendix:Variations of "na"

Tày

Etymology

From Proto-Tai *naːꟲ (mother's younger sibling). Cognate with Lao ນ້າ (), Northern Thai ᨶ᩶ᩣ, Shan ၼႃႉ (nâ̰a), Ahom 𑜃𑜡𑜠 (nāa), Thai น้า (náa).

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naː˩˩]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [naː˧]

Noun

na̱ ()

  1. maternal aunt, mother's sister
    Na̱ lan pây đuổi căn
    The child and his maternal aunt go out together.
  2. second wife
    hết na̱to become one's second wife
    氏良𠮶𪦸[⿱内小]切賒
    内親仍[⿰女米]妸芮[⿱罒下]
    噲[⿰悲去]朴許妸都
    Thị Lương gạ lủc nọi xiết xa:
    Nội thân nhằng mẻ à rườn tẩư
    Nả gỏi pây phác hẩư à đu
    Thi Luong told her kid:
    "Your father's relatives has an aunt in the harem,
    I will send you there so she can help you."

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/6 20:16:07