mắng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [maŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [maŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [maŋ˦˥]
Verb
mắng (𠻵)
- (Northern Vietnam) to scold, to chide
- Synonyms: chửi, la, rầy
Derived terms
Derived terms
- chửi mắng
- mắng chửi
- mắng mỏ
- mắng nhiếc