mười đăm
Tho
< 14 | 15 | 16 > |
---|---|---|
Cardinal : mười đăm | ||
Pronunciation
- IPA(key): /mɨəj² dam¹/
Numeral
mười đăm
- fifteen
单词 | mười đăm | |||||||||
释义 | mười đăm
|
< 14 | 15 | 16 > |
---|---|---|
Cardinal : mười đăm | ||
mười đăm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。