mười hal
Tho
< 11 | 12 | 13 > |
---|---|---|
Cardinal : mười hal | ||
Pronunciation
- IPA(key): /mɨəj² haːl¹/
Numeral
mười hal
- twelve
单词 | mười hal | |||||||||
释义 | mười hal
|
< 11 | 12 | 13 > |
---|---|---|
Cardinal : mười hal | ||
mười hal
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。