mười hai
Vietnamese
< 11 | 12 | 13 > |
---|---|---|
Cardinal : mười hai | ||
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [mɨəj˨˩ haːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [mɨj˦˩ haːj˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [mɨj˨˩ haːj˧˧]
Numeral
mười hai
- twelve
单词 | mười hai | |||||||||
释义 | mười hai
|
< 11 | 12 | 13 > |
---|---|---|
Cardinal : mười hai | ||
mười hai
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。