mười chín
Vietnamese
< 18 | 19 | 20 > |
---|---|---|
Cardinal : mười chín | ||
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [mɨəj˨˩ t͡ɕin˧˦]
- (Huế) IPA(key): [mɨj˦˩ t͡ɕin˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [mɨj˨˩ cɨn˦˥]
Numeral
mười chín
- nineteen
单词 | mười chín | |||||||||
释义 | mười chín
|
< 18 | 19 | 20 > |
---|---|---|
Cardinal : mười chín | ||
mười chín
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。