mười bốn
Vietnamese
< 13 | 14 | 15 > |
---|---|---|
Cardinal : mười bốn | ||
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [mɨəj˨˩ ʔɓon˧˦]
- (Huế) IPA(key): [mɨj˦˩ ʔɓoŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [mɨj˨˩ ʔɓoŋ˦˥]
Numeral
mười bốn
- fourteen
单词 | mười bốn | |||||||||
释义 | mười bốn
|
< 13 | 14 | 15 > |
---|---|---|
Cardinal : mười bốn | ||
mười bốn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。